Có 2 kết quả:

倾斜 qīng xié ㄑㄧㄥ ㄒㄧㄝˊ傾斜 qīng xié ㄑㄧㄥ ㄒㄧㄝˊ

1/2

Từ điển phổ thông

độ nghiêng, độ dốc

Từ điển Trung-Anh

(1) to incline
(2) to lean
(3) to slant
(4) to slope
(5) to tilt

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

độ nghiêng, độ dốc

Từ điển Trung-Anh

(1) to incline
(2) to lean
(3) to slant
(4) to slope
(5) to tilt

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0